Trang chủ / Công cụ / Công cụ web /
Số điện thoại của bạn có một ý nghĩa, xấu hay đẹp (cát hay hung). Sim phong thủy được biết đến với 4 số cuối của số điện thoại – tìm sim này tốt hay xấu giúp bạn kiểm tra nhanh hơn, nhập 4 số cuối của một số điện thoại.
Ý của các số trong số điện thoại
Đọc | Nghĩa là | Chia |
---|---|---|
Thông thường, không có ý thức về số 0. | Theo phong thủy nó mang lại nhiều may mắn cho nữ giới, hãy mua những sim như 000 (3 số không), 0000 (4 số không) hoặc đặc biệt 00000 (5 số không). | |
Đầu tiên | Con số 1 (First) là con số biểu thị sự ổn định, biểu thị độ phân giải. | |
2 | Con số 2 (Forever) là con số tượng trưng cho sự mãi mãi. | Số 2 liên quan đến số 6, 8, 9 (26, 28, 29) |
3 | Con số 3 (Tài) là con số biểu thị cho sự ổn định và thống nhất. | Số 3 thích hợp cho người dùng chuyên nghiệp (chuyên nghiệp). |
4 | Số 4 (Tử thần) | Số 4 không được nhiều người yêu thích vì số 4 giống như chữ chết. |
5 | Con số 5 (Sinh) là con số trung bình mang tài sản kết hợp, biểu thị sự trường tồn và trường sinh. | |
6 | Số 6 (Lộc) | Con số 6 từ một nền tảng chuyên nghiệp mang lại may mắn. Hai số 6 và 8 kết hợp với nhau (68 là một loại thuộc tính, 86 là một loại đặc tính). |
7 | Số 7 (Ý) là số mất mát. | |
số 8 | Số 8 (Phát) | Con số 8 xuất thân từ chuyên môn, con số 8 mang lại may mắn lớn. |
9 | Con số 9 (chín) là con số cao nhất đại diện cho vũ trụ. |
Ví dụ:
- 5656: Sinh Lộc Sinh Lộc
- 6868: Lộc Phát Lộc Phát
- 0306: Không có giá trị, không có giá trị
- 2204: vĩnh viễn không chết
- 1102: Độc lập và duy nhất
- 7429: Bảy cái chết